Giá vàng SJC trong nước
Bảng tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất
Đơn vị (Đồng/lượng) | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
SJC | 74,980,000 | 76,980,000 | 2,000,000 |
PNJ | 74,980,000 | 76,980,000 | 2,000,000 |
DOJI | 85,200,000 ▼100K | 86,700,000 ▼100K | 1,500,000 |
Phú Quý SJC | 81,800,000 ▼500K | 83,800,000 ▼500K | 2,000,000 |
Giao Thủy | 51,000,000 | 51,300,000 | 300,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 75,500,000 | 76,980,000 | 1,480,000 |
Mi Hồng | 76,000,000 | 76,980,000 | 980,000 |
Eximbank | 74,980,000 | 76,980,000 ▼2,000K | 2,000,000 |
Cập nhật lúc: 02:26:02 02/07/2024 Nguồn: bangtygia.com |
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh giá vàng SJC 1 lượng (1 cây vàng) bên trên, màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ sẽ tương ứng với giá giảm so với ngày hôm qua.
Giá vàng thế giới – XAU/USD
XAUUSD
Vàng/Đô la Mỹ
2373.8 0.73% (17.2)
Gold | 2373.8 USD/Oz |
Tỷ giá USD | 25,464 VND |
Quy đổi | 73,140 triệu/lượng |
Chênh lệch | 3,840 triệu |
Biểu đồ giá vàng Kitco
Đường màu xanh lá cây: giá vàng ngày hôm nay
Đường màu đỏ: giá vàng ngày hôm qua
Đường màu xanh da trời: giá vàng ngày hôm kia