Giá vàng SJC trong nước
Bảng tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất
Đơn vị (Đồng/lượng) | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
SJC | 79,300,000 | 81,300,000 | 2,000,000 |
PNJ | 79,100,000 | 81,200,000 | 2,100,000 |
DOJI | 78,600,000 | 81,100,000 | 2,500,000 |
Phú Quý SJC | 79,100,000 | 81,100,000 | 2,000,000 |
Giao Thủy | 51,000,000 | 51,300,000 | 300,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,100,000 | 81,050,000 | 1,950,000 |
Mi Hồng | 79,900,000 | 81,000,000 | 1,100,000 |
Eximbank | 79,300,000 ▲200K | 81,000,000 ▲200K | 1,700,000 |
Cập nhật lúc: 02:12:02 03/04/2024 Nguồn: bangtygia.com |
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh giá vàng SJC 1 lượng (1 cây vàng) bên trên, màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ sẽ tương ứng với giá giảm so với ngày hôm qua.
Giá vàng thế giới – XAU/USD
XAUUSD
Vàng/Đô la Mỹ
2273.6 0.96% (21.5)
Gold | 2268.7 USD/Oz |
Tỷ giá USD | 25,050 VND |
Quy đổi | 68,765 triệu/lượng |
Chênh lệch | 12,535 triệu |
Biểu đồ giá vàng Kitco
Đường màu xanh lá cây: giá vàng ngày hôm nay
Đường màu đỏ: giá vàng ngày hôm qua
Đường màu xanh da trời: giá vàng ngày hôm kia