Tiền Điện Tử

Bảng tỷ giá được sắp xếp theo giá trị Vốn hóa thị trường từ cao đến thấp. Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời. Xem biểu đồ vốn hóa thị trường tiền điện tử

# TiềnĐiện tử Giá USD Vốn hóa thị trường Lưu thông Giao dịch 24h % 24 giờ % 7 ngày
8801 Advertise Coin Advertise Coin $0.728181 $0 $0 $0 5.99% 4.17%
8802 Nodestats Nodestats $0.000566 $0 $0 $0 -2.03% 8.86%
8803 Kiwi Finance Kiwi Finance $0.016696 $0 $0 $0 0.00% 2.77%
8804 Jetfuel Finance Jetfuel Finance $35.22 $0 $0 $0 0.00% 7.27%
8805 Minds Minds $0.039591 $0 $0 $0 -0.80% -0.10%
8806 Warrior Token Warrior Token $0.000290 $0 $0 $0 0.00% 0.00%
8807 CAD Coin CAD Coin $0.404809 $0 $0 $0 2.91% 2.90%
8808 Bogged Bogged $0.021597 $0 $0 $0 0.00% 5.78%
8809 BasketCoin BasketCoin $0.161304 $0 $14,391,880 $0 -1.70% 5.63%
8810 EDDASwap EDDASwap $29.21 $0 $0 $0 0.00% -15.97%
8811 Viper Protocol Viper Protocol $0.000033 $0 $347,368,275 $0 -1.29% -9.43%
8812 ImpulseVen ImpulseVen $0.016790 $0 $0 $0 -0.01% -0.12%
8813 Stater Stater $0.000650 $0 $100,000,000 $0 0.01% -0.12%
8814 Daily Daily $0.003777 $0 $0 $0 -2.02% -3.24%
8815 SafeStake SafeStake $0.084531 $0 $100,000,000 $0 0.00% 1.15%
8816 Delta Delta $1.04 $0 $45,000,000 $0 0.00% -1.56%
8817 AMMYI Coin AMMYI Coin $0.001918 $0 $100,000,000 $0 0.00% 41.54%
8818 DAOhaus DAOhaus $0.790298 $0 $0 $0 2.62% -10.27%
8819 Stone DeFi Stone DeFi $0.001886 $0 $0 $0 3.97% 2.91%
8820 BerrySwap BerrySwap $0.000057 $0 $201,294,195 $0 -2.02% -3.24%
8821 Swampy Swampy $0.006028 $0 $0 $0 0.00% 0.00%
8822 ZilSwap ZilSwap $0.693582 $0 $0 $0 -5.07% 6.63%
8823 Smartlink Smartlink $0.001154 $0 $0 $0 -5.46% -21.03%
8824 FrogeX FrogeX $0.000001 $0 $410,758,768,899 $0 0.00% 29.54%
8825 Porta Porta $0.000642 $0 $100,000,000 $0 -6.14% 6.86%
8826 MoMo KEY MoMo KEY $12.38 $0 $100,619 $0 0.00% 9.33%
8827 Shipit pro Shipit pro $0.001674 $0 $0 $0 0.00% -0.72%
8828 KLend KLend $0.043008 $0 $2,000,000 $0 0.00% 0.00%
8829 CherrySwap CherrySwap $0.009894 $0 $210,000,000 $0 -0.01% -0.12%
8830 KSwap KSwap $0.000171 $0 $0 $0 0.40% -0.44%
8831 EnreachDAO EnreachDAO $1.21 $0 $0 $0 0.00% -6.09%
8832 Mercurial Finance Mercurial Finance $0.000156 $0 $1,000,000,000 $0 -0.01% -0.12%
8833 ZionLabs Token ZionLabs Token $0.000170 $0 $0 $0 0.00% 0.00%
8834 Fortress Lending Fortress Lending $0.003178 $0 $0 $0 -0.54% 2.94%
8835 Wrapped Statera Wrapped Statera $0.092442 $0 $19,560,474 $0 5.93% 4.40%
8836 UMI UMI $0.000942 $0 $586,141,472 $0 -0.01% -0.12%
8837 SaveYourAssets SaveYourAssets $0.000000 $0 $1,000,000,000,000,000 $0 -2.62% 3.19%
8838 Upfire Upfire $0.000490 $0 $0 $0 -0.01% -0.12%
8839 Sensitrust Sensitrust $0.013978 $0 $95,000,000 $0 5.97% 4.17%
8840 VELOREX VELOREX $0.001533 $0 $500,000,000 $0 0.00% 7.12%
8841 PalGold PalGold $0.001999 $0 $99,999,998 $0 0.00% -0.14%
8842 Safegem Safegem $0.000000 $0 $0 $0 0.00% 5.89%
8843 TheFutbolCoin TheFutbolCoin $0.059534 $0 $1,499,999,950 $0 1.15% -1.51%
8844 American Shiba American Shiba $0.000000 $0 $57,437,000,000,000,000 $0 0.00% -12.47%
8845 DINGO TOKEN (old) DINGO TOKEN (old) $0.000000 $0 $1,000,000,000,000,000 $0 1,081.03% 1,191.04%
8846 Bezoge Earth Bezoge Earth $0.000000 $0 $0 $0 0.00% -18.36%
8847 Zoo Token Zoo Token $0.000000 $0 $50,660,382,009,190,368 $0 0.00% 4.94%
8848 USD mars USD mars $0.989440 $0 $0 $0 0.95% 0.39%
8849 TeraBlock TeraBlock $0.004433 $0 $400,000,000 $0 0.00% 0.73%
8850 Vanity Vanity $0.000018 $0 $10,000,000,000 $0 0.00% 5.72%
8851 Draken Draken $0.000700 $0 $0 $0 0.01% -0.14%
8852 Daisy Launch Pad Daisy Launch Pad $0.017351 $0 $0 $0 0.00% -5.77%
8853 HTMOON HTMOON $0.000000 $0 $0 $0 0.00% 6.25%
8854 SupremeX SupremeX $0.000639 $0 $0 $0 1.35% -1.82%
8855 Xiglute Coin Xiglute Coin $0.000001 $0 $0 $0 -0.01% -0.14%
8856 Curio Stable Coin Curio Stable Coin $0.000001 $0 $210,051 $0 0.00% 0.00%
8857 Canary Canary $0.001146 $0 $562,000,000 $0 -1.72% -13.85%
8858 Koji Koji $0.000000 $0 $1,000,000,000,000 $0 0.03% -0.09%
8859 CoinSwap Space CoinSwap Space $0.029681 $0 $0 $0 0.00% 0.00%
8860 SolanaSail SolanaSail $0.002156 $0 $21,000,000 $0 1.61% -9.59%
8861 Liti Capital Liti Capital $0.004764 $0 $1,319,705,000 $0 0.59% -0.86%
8862 Jetswap.finance Jetswap.finance $0.001186 $0 $73,639,540 $0 0.28% 6.35%
8863 NEFTiPEDiA NEFTiPEDiA $0.000122 $0 $750,000,000 $0 0.00% 0.00%
8864 Etherlite Etherlite $0.000820 $0 $0 $0 0.00% -0.03%
8865 Yield Parrot Yield Parrot $0.000278 $0 $0 $0 1.45% 3.35%
8866 Tokyo AU Tokyo AU $0.000000 $0 $869,223,593,717,516 $0 0.76% 16.92%
8867 AVME AVME $0.000409 $0 $0 $0 1.85% -66.00%
8868 RedFEG RedFEG $0.000000 $0 $0 $0 0.00% 0.00%
8869 MyBricks MyBricks $0.000224 $0 $1,000,000,000 $0 -1.12% 3.01%
8870 OEC BTC OEC BTC $58,158.18 $0 $5,416 $0 -1.95% -0.95%
8871 Jswap.Finance Jswap.Finance $0.005638 $0 $0 $0 0.21% -2.56%
8872 TABANK TABANK $0.037977 $0 $0 $0 0.00% -0.14%
8873 Vention Vention $0.000114 $0 $0 $0 0.00% -1.69%
8874 Bright Union Bright Union $0.008015 $0 $0 $0 0.42% -10.14%
8875 Boost Boost $0.000030 $0 $1,000,000,000 $0 0.00% 7.72%
8876 ccFound ccFound $0.003960 $0 $2,194,686,585 $0 3.75% -7.31%
8877 Avaware Avaware $0.000030 $0 $4,000,000 $0 1.94% -28.14%
8878 CWallet CWallet $0.000064 $0 $0 $0 1.36% -1.79%
8879 Relay Token Relay Token $0.053023 $0 $8,823,406 $0 1.54% -0.59%
8880 Crypto Carbon Energy Crypto Carbon Energy $0.450062 $0 $42,000,000 $0 0.01% -0.12%
8881 Nuketoken Nuketoken $0.000000 $0 $672,176,972,609,713 $0 0.00% 41.19%
8882 Hibiki Finance Hibiki Finance $0.018388 $0 $11,348,392 $0 -0.01% -0.12%
8883 Minimals Minimals $0.000000 $0 $10,000,000,000,000 $0 0.00% -8.72%
8884 Jenny Metaverse DAO Token Jenny Metaverse DAO Token $0.444380 $0 $10,000,000 $0 5.93% 3.84%
8885 CryptoZoo  (new) CryptoZoo (new) $0.000001 $0 $2,000,000,000,000 $0 -1.28% 3.25%
8886 Raid Token Raid Token $0.001546 $0 $201,210,864 $0 5.57% 0.31%
8887 SingularFarm SingularFarm $0.006617 $0 $45,887 $0 0.00% 0.43%
8888 Score Token Score Token $0.000012 $0 $100,000,000 $0 1.97% -10.96%
8889 DeathRoad DeathRoad $0.000015 $0 $0 $0 0.00% -3.69%
8890 Sona Network Sona Network $0.000009 $0 $0 $0 0.00% -78.62%
8891 Blox Token Blox Token $0.003477 $0 $5,000,000 $0 1.97% -10.96%
8892 Megatech Megatech $0.001001 $0 $5,000,000,000 $0 0.03% 0.41%
8893 Cycle Finance Cycle Finance $0.066312 $0 $300,000 $0 1.85% -8.45%
8894 DeMon Token DeMon Token $0.005901 $0 $0 $0 1.97% -10.61%
8895 The Rare Age The Rare Age $0.000017 $0 $0 $0 0.03% 0.00%
8896 Afreum Afreum $0.001028 $0 $0 $0 -3.43% -23.76%
8897 PolkaFantasy PolkaFantasy $0.005943 $0 $14,001,000 $0 0.00% -0.39%
8898 Bitcashpay (new) Bitcashpay (new) $0.000972 $0 $85,000,000 $0 -1.77% 2.92%
8899 Mission Helios Mission Helios $0.000000 $0 $0 $0 0.01% 14.70%
8900 Teddy Cash Teddy Cash $0.001994 $0 $0 $0 1.85% -8.45%

Cập nhật giá nhanh và chính xác nhất của tất cả loại tiền điện tử

Thị trường tiền điện tử (Crypto, Coin…) là một kênh đầu tư luôn hấp dẫn những nhà đầu tư có kinh nghiệm lẫn các nhà đầu tư mới tham gia thị trường. Hầu hết mọi người khi tham gia đều mong muốn có được lợi nhuận trong những giao dịch ngắn hạn hay dài hạn.

Nhưng theo kinh nghiệm của tôi để kiêm được tiền trong thị trường Crypto luôn thay đổi và biến động mạnh mẽ trong thời gian ngắn. Thì thông tin về đồng coin là thứ quan trọng bạn cần thiết phải cập nhật liên tục để đưa ra những quyết định quan trọng đem về lợi nhuận khi giá trị của chúng lên hoặc xuống trong một thời gian nhất định.

Tại đây bạn có thể cập nhật được những đồng coin nằm trong top 20 của thị trường Crypto, với những thông tin quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng của chúng như vốn hóa thị trường, khối lượng đang lưu thông, khối lượng giao dịch 24h, số phần trăm tăng hay giảm trong 24h…Tất cả sẽ được cập nhật một cách nhanh nhất và quy đổi sang USD.